Thép không gỉ đặc

  • Phân loại: Tròn, Vuông, Chữ nhật, Lục giác, Thanh la
  • Chủng loại: 201, 202, 301, 302, 303, 304, 304L, 309, 310S, 316, 316L, 316Ti, 321, 410, 420, 416, 430, 431, 2205, 630, etc.
  • Bề mặt: đen, ủ mờ, sợi tóc, bóng gương
  • Chiều dài: 2000 – 6100mm
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276, A484, A564, A581, A582, JIS4303, JIS G4318, JIS G4311, EN 10272

Hotline:

+84 932 634 188

Email:

sales@dieuthinhinox.com.vn

Thép không gỉ đặc tròn

Đường kính (mm) Dung sai (mm)
H6 H7 H8 H9 H10 H11 H12
3 – < 6 0.008 0.012 0.018 0.030 0.048 0.075 0.120
6 – < 10 0.009 0.015 0.022 0.036 0.058 0.090 0.150
10 – < 18 0.011 0.018 0.027 0.043 0.070 0.110 0.180
18 – < 30 0.013 0.021 0.033 0.052 0.084 0.130 0.210
30 – < 50 0.016 0.025 0.039 0.062 0.100 0.160 0.250
50 – < 80 0.019 0.030 0.046 0.074 0.120 0.190 0.300
80 – < 120 0.022 0.035 0.054 0.087 0.140 0.220 0.350
120 – < 180 0.025 0.040 0.063 0.100 0.160 0.250 0.400
180 – < 200 0.029 0.046 0.072 0.115 0.185 0.290 0.460

Thép không gỉ đặc vuông

KÍCH THƯỚC (mm)
10 x 10 16 x 16 22 x 22 32 x 32 40 x 40 55 x 55 80 x 80 110 x 110 160 x 160
12 x 12 17 x 17 24 x 24 34 x 34 42 x 42 60 x 60 85 x 85 120 x 120 170 x 170
13 x 13 18 x 18 25 x 25 35 x 35 45 x 45 65 x 65 90 x 90 130 x 130 180 x 180
14 x 14 19 x 19 28 x 28 36 x 36 48 x 48 70 x 70 95 x 95 140 x 140 190 x 190
15 x 15 20 x 20 30 x 30 38 x 38 50 x 50 75 x 75 100 x 100 150 x 150 200 x 200

Thép không gỉ chữ nhật

KÍCH THƯỚC (mm)
10 x 20 20 x 30 25 x 50 35 x 60 40 x 80 50 x 100 60 x 110 70 x 110 80 x 100
10 x 30 20 x 40 30 x 40 35 x 70 50 x 60 60 x 70 60 x 120 70 x 120 80 x 120
10 x 40 20 x 50 30 x 50 40 x 50 50 x 70 60 x 80 70 x 80 70 x 130 80 x 140
15 x 20 25 x 30 30 x 60 40 x 60 50 x 80 60 x 90 70 x 90 70 x 140 80 x 150
15 x 30 25 x 40 35 x 50 40 x 70 50 x 90 60 x 100 70 x 100 80 x 90 80 x 160

Thép không gỉ lục giác

Chiều rộng 8 – 70mm

Thép không gỉ thanh la

Chiều rộng 12 – 300 mm
Độ dày 3 – 60 mm

Sản phẩm khác